Đọc nhanh: X轴电机过流 (trục điện cơ quá lưu). Ý nghĩa là: Motor trục X quá lưu.
X轴电机过流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Motor trục X quá lưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X轴电机过流
- 电流 的 负荷 过高
- Tải trọng của dòng điện quá cao.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
- 他 导演 过 五部 电影
- Ông ấy làm đạo diễn năm phim rồi.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 他 一生 主演 过 几十部 电影
- cả đời ông ấy làm diễn viên chính cho mấy chục bộ phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
流›
电›
轴›
过›