Đọc nhanh: X光透视室 (quang thấu thị thất). Ý nghĩa là: buồng chiếu điện.
X光透视室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng chiếu điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X光透视室
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 教室 的 灯光 很明
- Đèn trong lớp học rất sáng.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
室›
视›
透›