Đọc nhanh: 透视室 (thấu thị thất). Ý nghĩa là: phòng chụp X -quang.
透视室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng chụp X -quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透视室
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 透过 阅读 , 我 可以 开阔视野
- Thông qua đọc sách, tôi có thể mở rộng tầm nhìn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
视›
透›