Đọc nhanh: 翘卜 (kiều bốc). Ý nghĩa là: bói Kiều.
翘卜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bói Kiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘卜
- 卜 女士 很漂亮
- Bà Bốc rất xinh đẹp.
- 吉凶未卜
- lành dữ chưa biết được.
- 地板 都 翘起来 了
- Sàn nhà đều cong lên.
- 医中 翘楚
- tài năng xuất chúng trong giới Y học.
- 卜 先生 很 友善
- Ông Bốc rất thân thiện.
- 去 进行 贞卜 一下
- Đi tiến hành bói toán một chút.
- 那个 小孩子 翘着 屁股
- Thằng nhóc đó vểnh mông lên.
- 你 的 头发 翘起来 了
- Tóc anh đang vểnh lên kìa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
翘›