翘卜 qiào bo
volume volume

Từ hán việt: 【kiều bốc】

Đọc nhanh: 翘卜 (kiều bốc). Ý nghĩa là: bói Kiều.

Ý Nghĩa của "翘卜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翘卜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bói Kiều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘卜

  • volume volume

    - bo 女士 nǚshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bà Bốc rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 吉凶未卜 jíxiōngwèibǔ

    - lành dữ chưa biết được.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn dōu 翘起来 qiàoqǐlai le

    - Sàn nhà đều cong lên.

  • volume volume

    - 医中 yīzhōng 翘楚 qiáochǔ

    - tài năng xuất chúng trong giới Y học.

  • volume volume

    - bo 先生 xiānsheng hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Bốc rất thân thiện.

  • volume volume

    - 进行 jìnxíng 贞卜 zhēnbǔ 一下 yīxià

    - Đi tiến hành bói toán một chút.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小孩子 xiǎoháizi 翘着 qiàozhe 屁股 pìgu

    - Thằng nhóc đó vểnh mông lên.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà 翘起来 qiàoqǐlai le

    - Tóc anh đang vểnh lên kìa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình