Đọc nhanh: UK参数 (tham số). Ý nghĩa là: Tham số UK.
UK参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tham số UK
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến UK参数
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
数›