Đọc nhanh: K歌 (ca). Ý nghĩa là: karaoke (tiếng lóng). Ví dụ : - 我不K歌的 Tôi không hát karaoke.
K歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. karaoke (tiếng lóng)
karaoke (slang)
- 我 不 K 歌 的
- Tôi không hát karaoke.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến K歌
- 我 不 K 歌 的
- Tôi không hát karaoke.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 今天 他 唱 了 几十个 首歌
- Hôm nay anh ấy đã hát hàng chục bài hát.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›