Đọc nhanh: P图 (đồ). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để photoshop một bức tranh, hình ảnh đã chỉnh sửa.
P图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) để photoshop một bức tranh
(Internet slang) to photoshop a picture
✪ 2. hình ảnh đã chỉnh sửa
photoshopped picture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến P图
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›