T裇 t xū
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: T (_). Ý nghĩa là: Áo thun.

Ý Nghĩa của "T裇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

T裇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo thun

T-shirt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến T裇

  • volume volume

    - 马拉松 mǎlāsōng 演说 yǎnshuō ( yīng marathon)

    - diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - ch ch c n gh c a ng i ta

    - 光想沾别人的光。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHBT (中竹月廿)
    • Bảng mã:U+88C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp