Đọc nhanh: GDP紧缩指数 (khẩn súc chỉ số). Ý nghĩa là: GDP deflator Chỉ số giảm phát GDP.
GDP紧缩指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. GDP deflator Chỉ số giảm phát GDP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến GDP紧缩指数
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 像 他 这样 的 三好 学生 在 我们 班上 是 屈指可数 的
- Học sinh “ba tốt” như cậu ấy lớp chúng tôi chỉ có đếm trên đầu ngón tay
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
数›
紧›
缩›