CD盘 cd pán
volume volume

Từ hán việt: 【bàn】

Đọc nhanh: CD (bàn). Ý nghĩa là: Ðĩa compắc (nghe-nhìn).

Ý Nghĩa của "CD盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

CD盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ðĩa compắc (nghe-nhìn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CD盘

  • volume volume

    - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • volume volume

    - 我想刻 wǒxiǎngkè 一个 yígè 音乐 yīnyuè CD

    - Tôi muốn ghi một đĩa nhạc CD.

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì 山姆 shānmǔ 古迪 gǔdí 商店 shāngdiàn de 特卖 tèmài 结束 jiéshù le ?( 音乐 yīnyuè CD 连锁店 liánsuǒdiàn

    - Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - d c cao.

    - 高坡。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • volume volume

    - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao