Đọc nhanh: CD盘 (bàn). Ý nghĩa là: Ðĩa compắc (nghe-nhìn).
CD盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðĩa compắc (nghe-nhìn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CD盘
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 我想刻 一个 音乐 CD
- Tôi muốn ghi một đĩa nhạc CD.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- d c cao.
- 高坡。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›