Đọc nhanh: 比较仪 (bí giảo nghi). Ý nghĩa là: máy so mẫu.
比较仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy so mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比较仪
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 事情 还是 这么 办 比较 活便
- công việc làm như vậy tương đối thuận tiện.
- 书本 对 开 比较 方便
- Đọc sách chia làm hai phần thì dễ hơn.
- 他 的 身体 比较 脆弱
- Cơ thể anh ấy khá yếu ớt.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 他 的 家庭 情况 比较复杂
- Tình trạng gia đình của anh ta khá phức tạp.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
比›
较›