Đọc nhanh: C盘 (bàn). Ý nghĩa là: Ổ C hoặc ổ khởi động mặc định (máy tính).
C盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ C hoặc ổ khởi động mặc định (máy tính)
C drive or default startup drive (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến C盘
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›