E仔 e zǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tử】

Đọc nhanh: E (tử). Ý nghĩa là: MDMA (C11H15NO2).

Ý Nghĩa của "E仔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

E仔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. MDMA (C11H15NO2)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến E仔

  • volume volume

    - 鸡仔 jīzǎi tài 可爱 kěài a

    - Gà con đáng yêu quá đi.

  • volume volume

    - iPhone 销量 xiāoliàng zēng 一倍 yíbèi 营收 yíngshōu yuē zhàn 3 yuè 当季 dāngjì 总营收 zǒngyíngshōu de 一半 yíbàn

    - Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3

  • volume volume

    - HenryMoffet 避险 bìxiǎn 基金 jījīn 有限公司 yǒuxiàngōngsī

    - Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.

  • volume volume

    - FriendsS07E10 佳节 jiājié 犰狳 qiúyú

    - Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - gi ng i u d y i ng i ta.

    - 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - hi u may ti m may.

    - 成衣铺。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Tể , Tử
    • Nét bút:ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OND (人弓木)
    • Bảng mã:U+4ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao