Đọc nhanh: C罗 (la). Ý nghĩa là: biệt danh của cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha Cristiano Ronaldo, CR7.
C罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt danh của cầu thủ bóng đá người Bồ Đào Nha Cristiano Ronaldo, CR7
nickname of Portuguese soccer player Cristiano Ronaldo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến C罗
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罗›