A菜 a cài
volume volume

Từ hán việt: 【thái】

Đọc nhanh: A (thái). Ý nghĩa là: (Tw) rau diếp (từ tiếng Đài Loan , POJ [E-á-tshài]).

Ý Nghĩa của "A菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

A菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) rau diếp (từ tiếng Đài Loan 萵 仔 菜, POJ [E-á-tshài])

(Tw) lettuce (from Taiwanese 萵仔菜, POJ pr. [e-á-tshài])

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến A菜

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao