Đọc nhanh: A菜 (thái). Ý nghĩa là: (Tw) rau diếp (từ tiếng Đài Loan 萵 仔 菜, POJ [E-á-tshài]).
A菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) rau diếp (từ tiếng Đài Loan 萵 仔 菜, POJ [E-á-tshài])
(Tw) lettuce (from Taiwanese 萵仔菜, POJ pr. [e-á-tshài])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến A菜
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菜›