Đọc nhanh: C位 (vị). Ý nghĩa là: (neologism, c. 2015) (coll.) vị trí nổi bật nhất (ví dụ: trong một bức ảnh nhóm của các nghệ sĩ giải trí) (cho vay từ "carry" hoặc "center" hoặc "core").
C位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (neologism, c. 2015) (coll.) vị trí nổi bật nhất (ví dụ: trong một bức ảnh nhóm của các nghệ sĩ giải trí) (cho vay từ "carry" hoặc "center" hoặc "core")
(neologism, c. 2015) (coll.) most prominent position (e.g. in a group photo of entertainers) (loanword from"carry" or"center" or"core")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến C位
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- c v ta y.
- 好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›