Đọc nhanh: A货 (hoá). Ý nghĩa là: giả chất lượng tốt.
A货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giả chất lượng tốt
good-quality fake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến A货
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
货›