Đọc nhanh: A圈儿 (khuyên nhi). Ý nghĩa là: tại biểu tượng, @.
A圈儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tại biểu tượng, @
at symbol, @
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến A圈儿
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 这样 做 就 出圈儿 了
- làm vậy là quá lố rồi.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 我 转 了 三个 圈儿 也 没 找 着 他
- tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
圈›