Đọc nhanh: 3D眼镜 (nhãn kính). Ý nghĩa là: Kính mắt 3d.
3D眼镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kính mắt 3d
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 3D眼镜
- 你 会 戴 隐形眼镜 吗 ?
- Bạn có biết đeo kính áp tròng không?
- 我 今天 戴 了 隐形眼镜
- Hôm nay tôi đeo kính áp tròng.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 出现 这样 的 结果 , 令 不少 行家 大跌眼镜
- ra kết quả như thế này, làm cho những người trong nghề phải kinh ngạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
镜›