Đọc nhanh: 越捷航空 (việt tiệp hàng không). Ý nghĩa là: Hãng hàng không VietJet Air. Ví dụ : - 越捷航空开通胡志明市至韩国釜山新航线 Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan. - 越捷航空公司 Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
越捷航空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không VietJet Air
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越捷航空
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 航空事业
- ngành hàng không
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 反粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捷›
空›
航›
越›