Đọc nhanh: 龚自珍 (cung tự trân). Ý nghĩa là: Gong Zizhen (1792-1841), người viết thư, nhà thư pháp và nhà thơ Trung Quốc.
龚自珍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gong Zizhen (1792-1841), người viết thư, nhà thư pháp và nhà thơ Trung Quốc
Gong Zizhen (1792-1841), Chinese man of letters, calligrapher and poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龚自珍
- 你 要 珍惜 自己 的 命
- Bạn cần phải trân trọng mạng sống của mình.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 自珍 自爱
- Chúng ta nên yêu thương bản thân.
- 他 学会 了 珍惜 自己 的 健康
- Anh ấy đã học cách trân trọng sức khỏe của mình.
- 她 一直 很 珍惜 自己 的 声誉
- Cô ấy luôn rất trân trọng danh tiếng của mình.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珍›
自›
龚›