Đọc nhanh: 家珍 (gia trân). Ý nghĩa là: gia bảo; đồ quý giá trong nhà.
家珍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia bảo; đồ quý giá trong nhà
家中的珍贵物品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家珍
- 她 珍惜 与 家人 共度 的 时光
- Cô ấy trân trọng thời gian bên gia đình.
- 我 在 历 数家珍
- Tôi đang đếm từng món đồ quý trong nhà.
- 把 家中 的 珍藏 献给 博物馆
- đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 他 如数家珍 地 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện như kể tài sản quý.
- 这家 的 珍珠奶茶 不错 !
- Trà sữa trân châu ở đây ngon lắm!
- 李时珍 是 明代 的 著名 药物学 家
- Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
珍›