Đọc nhanh: 聚珍版 (tụ trân bản). Ý nghĩa là: bản in Tụ Trân (đời Càn Long thời Thanh ở Trung Quốc).
聚珍版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản in Tụ Trân (đời Càn Long thời Thanh ở Trung Quốc)
清代乾隆三十八年 (1773年) 用活字版印《四库全书》里一部分善本书,这种版本称为聚珍版
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚珍版
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 珍惜 每 一次 与 朋友 的 相聚
- Trân trọng mỗi lần gặp gỡ bạn bè.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 人事 无常 , 我们 要 学会 珍惜 当下
- Sự đời vô thường, chúng ta phải học cách trân trọng hiện tại.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
版›
珍›
聚›