Đọc nhanh: 龙涎香 (long diện hương). Ý nghĩa là: long diên hương.
龙涎香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. long diên hương
扶香鲸内脏分泌物,为蜡状灰黑色香料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙涎香
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涎›
香›
龙›