Đọc nhanh: 龙胜县 (long thắng huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Longsheng của các nhóm dân tộc khác nhau ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận tự trị Longsheng của các nhóm dân tộc khác nhau ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây
Longsheng various ethnic groups autonomous county in Guilin 桂林 [Gui4 lín], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙胜县
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
胜›
龙›