Đọc nhanh: 上下床 (thượng hạ sàng). Ý nghĩa là: giường ngủ.
上下床 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giường ngủ
bunk bed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上下床
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 上下 贯通
- trên dưới thông suốt
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 瘫 在 床上 , 不能 下 地
- liệt nằm trên giường, không thể xuống đất.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
下›
床›