Đọc nhanh: 龙牙蕉 (long nha tiêu). Ý nghĩa là: chuối cau.
龙牙蕉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuối cau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙牙蕉
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
蕉›
龙›