Đọc nhanh: 红蕉 (hồng tiêu). Ý nghĩa là: chuối lửa.
红蕉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuối lửa
植物名芭蕉科芭蕉属,多年生草本叶长椭圆形,有长柄夏天叶心出花,有卵圆形披针状的苞,花序直立,包尖端多呈黄色,花色繁富而以红﹑黄为多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红蕉
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
蕉›