Đọc nhanh: 龙血树 (long huyết thụ). Ý nghĩa là: Dracaena (thực vật học), cây rồng.
龙血树 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dracaena (thực vật học)
Dracaena (botany)
✪ 2. cây rồng
dragon tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙血树
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
血›
龙›