灵山古寺 língshān gǔsì
volume volume

Từ hán việt: 【linh sơn cổ tự】

Đọc nhanh: 灵山古寺 (linh sơn cổ tự). Ý nghĩa là: Linh Sơn Cổ Tự.

Ý Nghĩa của "灵山古寺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灵山古寺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Linh Sơn Cổ Tự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵山古寺

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng 发现 fāxiàn 古穴 gǔxué

    - Phát hiện hang cổ trong núi.

  • volume volume

    - 古寺 gǔsì shì 珍贵 zhēnguì de 古迹 gǔjì

    - Chùa cổ là di tích quý giá.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài de bìng zài 河北 héběi 山西 shānxī

    - Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.

  • volume volume

    - 《 山海经 shānhǎijīng yǒu 不少 bùshǎo 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng 古寺 gǔsì 十分 shífēn 清静 qīngjìng

    - Ngôi chùa cổ trên núi rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng shàng yǒu 一座 yīzuò 古代 gǔdài 庙宇 miàoyǔ

    - Trên đỉnh núi có một ngôi miếu thờ cổ đại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 山上 shānshàng zhǎo 灵芝 língzhī

    - Chúng tôi lên núi tìm cỏ linh chi.

  • volume volume

    - de 古灵精怪 gǔlíngjīngguài 常常 chángcháng ràng 愿意 yuànyì 尝试 chángshì 来自 láizì 世界各地 shìjiègèdì de 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GDI (土木戈)
    • Bảng mã:U+5BFA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao