Đọc nhanh: 龙桥 (long kiều). Ý nghĩa là: Cầu Rồng.
龙桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu Rồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙桥
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
龙›