Đọc nhanh: 龙床 (long sàng). Ý nghĩa là: giường của hoàng đế.
龙床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giường của hoàng đế
the Emperor's bed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙床
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 皇帝 坐在 龙 床上 休息
- Hoàng đế ngồi trên long sàng nghỉ ngơi.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
龙›