Đọc nhanh: 双向 (song hướng). Ý nghĩa là: hai chiều, tương tác, hai chiều.
双向 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hai chiều
bidirectional
✪ 2. tương tác
interactive
✪ 3. hai chiều
two-way
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双向
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 不知去向
- không biết hướng đi.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 双方 达成 合作意向
- Hai bên đạt được mục đích hợp tác.
- 我 相信 通过 双方 的 努力 , 交易 往来 定 会 朝着 互利 的 方向 发展
- Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
向›