Đọc nhanh: 龙门刨床 (long môn bào sàng). Ý nghĩa là: máy bào giường.
龙门刨床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bào giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙门刨床
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 皇帝 坐在 龙 床上 休息
- Hoàng đế ngồi trên long sàng nghỉ ngơi.
- 快起 一下床 , 我们 要 出门 啦
- Dậy nhanh lên, chúng ta sẽ ra ngoài.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刨›
床›
门›
龙›