Đọc nhanh: 龙崎乡 (long khi hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Lungchi ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Lungchi ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Lungchi township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙崎乡
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 他们 在 崎岖不平 的 乡村 小 路上 走 着
- Họ đang đi trên con đường nông thôn gồ ghề.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
崎›
龙›