Đọc nhanh: 龙口市 (long khẩu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Long Khẩu ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Long Khẩu ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông
Longkou county level city in Yantai 煙台|烟台, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙口市
- 口岸 城市
- bến cảng thành phố.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 这个 城市 的 人口 非常 广
- Dân số của thành phố này rất đông.
- 这个 城市 的 人口 超过 一亿
- Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.
- 超市 里 有 许多 进口商品
- Siêu thị có nhiều hàng hóa nhập khẩu.
- 这个 城市 的 人口 很多
- Dân số của thành phố này rất nhiều.
- 我们 正 计划 拓展 我们 的 出口 市场
- Chúng tôi đang có kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
市›
龙›