Đọc nhanh: 龙卷 (long quyển). Ý nghĩa là: lốc xoáy, vặn vẹo, máng nước. Ví dụ : - 你去问问位于龙卷道上可怜的人们 Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
龙卷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lốc xoáy
tornado
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
✪ 2. vặn vẹo
twister
✪ 3. máng nước
waterspout
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙卷
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
龙›