Đọc nhanh: 水龙卷 (thuỷ long quyển). Ý nghĩa là: waterpout (khí tượng học).
水龙卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. waterpout (khí tượng học)
waterspout (meteorology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水龙卷
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 我 扭开 水龙头
- Tôi vặn mở vòi nước.
- 这 水龙头 好 拧
- vòi nước này xoay rất dễ.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 我 去 关上 水龙头
- Tôi đi khóa vòi nước.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
水›
龙›