Đọc nhanh: 龙岗 (long cương). Ý nghĩa là: Quận Longgang của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Longgang của thành phố Thâm Quyến 深圳 市, Quảng Đông
Longgang district of Shenzhen City 深圳市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙岗
- 他 在 哨岗 上 值班
- Anh ấy đang trực tại trạm gác.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 他 下岗 后 找 工作
- Anh ấy tìm việc sau khi nghỉ việc.
- 他 决定 去 干 一个 管理 岗位
- Anh ấy quyết định tìm kiếm một vị trí quản lý.
- 他 在 工作岗位 上 尽忠职守 , 深获 上司 的 赏识
- Anh đã trung thành tận lực, thực hiện nhiệm vụ của mình trong công việc và được cấp trên đánh giá cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
龙›