Đọc nhanh: 齿套 (xỉ sáo). Ý nghĩa là: Răng gầu.
齿套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Răng gầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿套
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
齿›