Đọc nhanh: 齐眉 (tề mi). Ý nghĩa là: viết tắt cho thành ngữ 舉案齊眉 | 举案齐眉, tôn trọng lẫn nhau trong hôn nhân.
齐眉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho thành ngữ 舉案齊眉 | 举案齐眉
abbr. of idiom 舉案齊眉|举案齐眉 [jǔ àn qí méi]
✪ 2. tôn trọng lẫn nhau trong hôn nhân
mutual respect in marriage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐眉
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 人到 齐 了 没有 ?
- Mọi người đã đến đủ chưa?
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
齐›