齐眉 qí méi
volume volume

Từ hán việt: 【tề mi】

Đọc nhanh: 齐眉 (tề mi). Ý nghĩa là: viết tắt cho thành ngữ 舉案齊眉 | 举案齐眉, tôn trọng lẫn nhau trong hôn nhân.

Ý Nghĩa của "齐眉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

齐眉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho thành ngữ 舉案齊眉 | 举案齐眉

abbr. of idiom 舉案齊眉|举案齐眉 [jǔ àn qí méi]

✪ 2. tôn trọng lẫn nhau trong hôn nhân

mutual respect in marriage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐眉

  • volume volume

    - 书眉 shūméi shàng yǒu shū de 名字 míngzi

    - Trên mép sách có tên sách.

  • volume volume

    - xiǎng 齐人之福 qírénzhīfú

    - Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời

  • volume volume

    - 五大洲 wǔdàzhōu de 朋友 péngyou 齐集 qíjí zài 中国 zhōngguó de 首都北京 shǒudūběijīng

    - Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn zài 仓库 cāngkù 整齐 zhěngqí 堆放 duīfàng

    - Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 人到 réndào le 没有 méiyǒu

    - Mọi người đã đến đủ chưa?

  • volume volume

    - 五个 wǔgè 整齐 zhěngqí 排列 páiliè

    - Năm cái ấm xếp ngay ngắn.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 齐声 qíshēng 欢呼 huānhū 国王 guówáng 万岁 wànsuì

    - Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao