齿嵴 chǐ jǐ
volume volume

Từ hán việt: 【xỉ _】

Đọc nhanh: 齿嵴 (xỉ _). Ý nghĩa là: sườn núi phế nang.

Ý Nghĩa của "齿嵴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

齿嵴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sườn núi phế nang

alveolar ridge

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿嵴

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 拔掉 bádiào 两颗 liǎngkē 牙齿 yáchǐ

    - Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ hěn 洁白 jiébái

    - Răng của anh ấy rất trắng.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 油黄 yóuhuáng

    - Răng của anh ấy có chút vàng.

  • volume volume

    - yǒu 一排 yīpái 整齐 zhěngqí de 牙齿 yáchǐ

    - Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.

  • volume volume

    - de 错误 cuòwù 绝不能 juébùnéng 齿 chǐ

    - Sai lầm của anh ấy tuyệt đối không được nhắc đến.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UFCB (山火金月)
    • Bảng mã:U+5D74
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao