Đọc nhanh: 齐眉穗儿 (tề mi tuệ nhi). Ý nghĩa là: tóc mái (tóc).
齐眉穗儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc mái (tóc)
bangs (hair)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐眉穗儿
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 想起 品学兼优 的 儿子 , 父亲 不禁 喜上眉梢
- Người cha không thể không mỉm cười khi nghĩ về đứa con trai đạo đức và học thức đều ưu tú.
- 今儿 先给 你 一部分 , 差 多少 明儿 找齐
- hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
- 说好 了 大家 一齐 去 , 他 偏要 单个儿 去
- giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.
- 这儿 的 毛线 颜色 齐全 , 你 要 哪样 的 就 有 哪样 的
- các màu len ở đây đủ cả, anh cần màu nào có màu ấy.
- 这是 火烧眉毛 的 事儿 , 别 这么 慢条斯理 的
- đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
眉›
穗›
齐›