Đọc nhanh: 齐次 (tề thứ). Ý nghĩa là: đồng nhất (toán học.).
齐次 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng nhất (toán học.)
homogeneous (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐次
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
齐›