Đọc nhanh: 齐河 (tề hà). Ý nghĩa là: Quận Qihe ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Qihe ở Đức Châu 德州 , Sơn Đông
Qihe county in Dezhou 德州 [Dé zhōu], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐河
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
齐›