齐步 qí bù
volume volume

Từ hán việt: 【tề bộ】

Đọc nhanh: 齐步 (tề bộ). Ý nghĩa là: để phù hợp với (sb's) sải chân. Ví dụ : - 整齐步调 làm cho bước đi có trật tự.

Ý Nghĩa của "齐步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

齐步 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để phù hợp với (sb's) sải chân

to match (sb's) stride

Ví dụ:
  • volume volume

    - 整齐 zhěngqí 步调 bùdiào

    - làm cho bước đi có trật tự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐步

  • volume volume

    - 整齐 zhěngqí 步调 bùdiào

    - làm cho bước đi có trật tự.

  • volume

    - 我们 wǒmen de 步伐 bùfá 非常 fēicháng 整齐 zhěngqí

    - Bước chân của chúng tôi rất đều.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 整齐 zhěngqí 踏步 tàbù

    - Các binh sĩ bước đi đồng đều.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng 落到 luòdào zhè 一步 yībù

    - Không may rơi vào tình cảnh này.

  • volume volume

    - 不敢相信 bùgǎnxiāngxìn zǒu dào zhè 一步 yībù

    - Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ de 步子 bùzi zǒu hěn 整齐 zhěngqí

    - bước chân của đội ngũ rất ngay ngắn; tề chỉnh

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi 一个 yígè 任务 rènwù jiào qiān 一只 yīzhī 蜗牛 wōniú 散步 sànbù

    - Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao