Đọc nhanh: 齐性 (tề tính). Ý nghĩa là: (toán học.) tính đồng nhất.
齐性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) tính đồng nhất
(math.) homogeneity; homogeneous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 面对 强大 的 敌人 和 具有 挑战性 的 困难 , 我们 需要 齐心协力 击退 敌人
- Đối mặt với kẻ thù mạnh và những khó khăn đầy tính thách thức, chúng ta cần phải hợp tác để đẩy lùi kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
齐›