Đọc nhanh: 齐放 (tề phóng). Ý nghĩa là: mặt rộng, pháo bắn đồng thời.
齐放 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt rộng
broadside
✪ 2. pháo bắn đồng thời
simultaneous fired cannonade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐放
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
- 桌椅 及 书本 摆放 整齐
- Bàn ghế và sách được xếp gọn gàng.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 桌子 上 排放 整齐
- Trên bàn sắp xếp gọn gàng.
- 我 把 东西 错放 整齐
- Tôi mang đồ đạc sắp xếp ngay ngắn.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
齐›