Đọc nhanh: 鼾睡 (han thuỵ). Ý nghĩa là: ngủ ngáy; ngáy khò khò; ngủ li bì; ngủ say sưa.
鼾睡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ ngáy; ngáy khò khò; ngủ li bì; ngủ say sưa
熟睡而打呼噜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼾睡
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不 睡 得 不少 , 不是 我
- Không ngủ nhiều, không phải tôi.
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 乜斜 的 睡眼
- mắt lim dim ngủ.
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 了 无 睡意
- không một chút buồn ngủ.
- 睡 在 周围 的 人 发出 粗大 的 鼾声
- những người ngủ xung quanh đều ngáy ầm ầm.
- 为什么 小孩 要 早点 睡觉 ?
- Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睡›
鼾›