hán
volume volume

Từ hán việt: 【hàn】

Đọc nhanh: (hàn). Ý nghĩa là: Hàn Giang (tên huyện, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hàn Giang (tên huyện, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc.)

邗江,地名,在江苏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MJNL (一十弓中)
    • Bảng mã:U+9097
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp